Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
tobacco pipe



noun
a tube with a small bowl at one end;
used for smoking tobacco
Syn:
pipe
Hypernyms:
tube, tubing
Hyponyms:
briar, briar pipe, calabash, calabash pipe, calumet,
peace pipe, pipe of peace, clay pipe, hookah, narghile, nargileh,
sheesha, shisha, chicha, calean, kalian, water pipe,
hubble-bubble, hubbly-bubbly, meerschaum
Part Meronyms:
bowl, pipe bowl, mouthpiece, stem


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.